--

nhân huynh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân huynh

+  

  • (cũ, kc) My eldest brother, my friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân huynh"
  • Những từ có chứa "nhân huynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 555